tất cả các loại

Giải pháp hệ thống năng lượng mặt trời công nghiệp

Trang chủ > Sản phẩm > Giải pháp hệ thống năng lượng mặt trời công nghiệp

Công ty thép và sắt nhà máy năng lượng mặt trời hoàn thành toàn bộ hệ thống PV mặt trời thương mại

  • tổng quan
  • điều tra
  • Sản phẩm liên quan

1.jpg

- Không.

2.jpg

- Không.

4.jpg

5.jpg

- Không.

6.jpg

1200 kilowatt điện điện điện điện (1 năm)
Trung Quốc - Foshan
tháng bức xạ ánh nắng mặt trời
gh kwh/m2
Sản xuất điện
kwh
jan 82 78.720
tháng 68 65.280
biển 73 70,080
Apr 86 82.560
tháng 5 108 103.680
tháng 115 110.400
tháng 7 138 132.480
ôi 131 125.760
tháng 7 123 118.080
oct 122 117.120
tháng 11 97 93.120
dec 91 87.360
- Không. 1.234 1.184.640

 

Iron and steel company solar plant completed whole commercial solar PV syestem details

Công ty sắt và thép nhà máy điện PV 1200kwp
năm hệ số giảm nhẹ Sản xuất điện hàng năm (10k kwh) Tỷ lệ sử dụng riêng tỷ lệ lưới Giá sử dụng riêng (cny/kwh)) Giá lưới
(cny/kwh))
Phí sử dụng cho riêng mình
(10k cny)
Lợi ích lưới điện (cần 10k cny) chi phí bảo hiểm
(10k cny)
chi phí bảo trì
(10k cny)
tổng thu nhập
(10k cny)
Thứ nhất 2,00% 118.44 80% 20% 1 0.43 94.75 10.19 1.00 0.60 103.34
Thứ 2 0,550% 116.07 80% 20% 1 0.43 92.86 9.98 1.00 0.60 101.24
Thứ 3 0,550% 115.43 80% 20% 1 0.43 92.35 9.93 1.00 0.60 100.67
Thứ 4 0,550% 114.80 80% 20% 1 0.43 91.84 9.87 1.00 0.60 100.11
Thứ 5 0,550% 114.17 80% 20% 1 0.43 91.33 9.82 1.00 0.60 99.55
Thứ 6 0,550% 113.54 80% 20% 1 0.43 90.83 9.76 1.00 0.60 99.00
Thứ 7 0,550% 112.91 80% 20% 1 0.43 90.33 9.71 1.00 0.60 98.44
Ngày 8 0,550% 112.29 80% 20% 1 0.43 89.83 9.66 1.00 0.60 97.89
9 0,550% 111.68 80% 20% 1 0.43 89.34 9.60 1.00 0.60 97.34
Ngày 10 0,550% 111.06 80% 20% 1 0.43 88.85 9.55 1.00 0.60 96.80
11 0,550% 110.45 80% 20% 1 0.43 88.36 9.50 1.00 0.60 96.26
Ngày 12 0,550% 109.84 80% 20% 1 0.43 87.87 9.45 1.00 0.60 95.72
Ngày 13 0,550% 109.24 80% 20% 1 0.43 87.39 9.39 1.00 0.60 95.19
Ngày 14 0,550% 108.64 80% 20% 1 0.43 86.91 9.34 1.00 0.60 94.65
Ngày 15 0,550% 108.04 80% 20% 1 0.43 86.43 9.29 1.00 0.60 94.12
Ngày 16 0,550% 107.45 80% 20% 1 0.43 85.96 9.24 1.00 0.60 93.60
17 0,550% 106.86 80% 20% 1 0.43 85.48 9.19 1.00 0.60 93.07
Ngày 18 0,550% 106.27 80% 20% 1 0.43 85.01 9.14 1.00 0.60 92.55
19 0,550% 105.68 80% 20% 1 0.43 84.55 9.09 1.00 0.60 92.04
Ngày 20 0,550% 105.10 80% 20% 1 0.43 84.08 9.04 1.00 0.60 91.52
Ngày 21 0,550% 104.52 80% 20% 1 0.43 83.62 8.99 1.00 0.60 91.01
Ngày 22 0,550% 103.95 80% 20% 1 0.43 83.16 8.94 1.00 0.60 90.50
Ngày 23 0,550% 103.38 80% 20% 1 0.43 82.70 8.89 1.00 0.60 89.99
Ngày 24 0,550% 102.81 80% 20% 1 0.43 82.25 8.84 1.00 0.60 89.49
Ngày 25 0,550% 102.24 80% 20% 1 0.43 81.79 8.79 1.00 0.60 88.99
tổng số - Không. 2734.86 80% 20% - Không. 0.43 2187.89 235.20 25.00 15.00 2383.08
Trung bình năm - Không. 109.39 80% 20% - Không. 0.43 87.52 9.41 1.00 0.60 95.32

liên lạc với tôi

Email Address*
Tên
số điện thoại
Tên Công Ty
Tin Nhắn*
Bản tin
Xin hãy để lại tin nhắn cho chúng tôi.